Có 2 kết quả:

旗手 qí shǒu ㄑㄧˊ ㄕㄡˇ棋手 qí shǒu ㄑㄧˊ ㄕㄡˇ

1/2

qí shǒu ㄑㄧˊ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a flag carrier (army)
(2) ensign

Bình luận 0

qí shǒu ㄑㄧˊ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

chess player

Bình luận 0